[Từ vựng] Bạn ăn gì vào bữa sáng?
Từ vựng:
Beim Frühstück: Trong bữa ăn sáng
1. Der Brotkorb,-”e : rổ đựng bánh mì
2. Die Kaffeekanne,-n: bình đựng cafe
3. Die Butter,- : bơ
4. Die Wurst : xúc xích
5. Die Gabel,-n : cái dĩa
6. Der Eierbecher,- : cái lọ để đựng quả trứng
7. Das Spiegelei,-er : Món trứng ốp nếp (lòng đào)
8. Das Rührei,-er : Món trứng bác
9. Das Messer,- : con dao
10. Der/die/das Joghurt,-s : sữa chua
11. Der Teelöffel,- : thìa cà phê
12. Die Milch : sữa
13. Die Marmelade,-n : mứt
14. Das Müsli,-s : Một món thức ăn thường trộn với sữa dùng vào bữa sáng
15. Der Käse,-: Phô mát
16. Die Teekanne,-n: ấm đựng trà
17. Der Honig,-e : mật ong
18. Die Brezel,-n : bánh xoắn thừng
19. Das Croissant,-s : bánh sừng bò
20. Das Brötchen,- : bánh mỳ nhỏ