[Từ vựng] Bạn ăn gì vào bữa sáng?

1003069 502246093193041 1987468776 n [Từ vựng] Bạn ăn gì vào bữa sáng?

Từ vựng:
Beim Frühstück: Trong bữa ăn sáng

1. Der Brotkorb,-”e : rổ đựng bánh mì

2. Die Kaffeekanne,-n: bình đựng cafe

3. Die Butter,- : bơ

4. Die Wurst : xúc xích

5. Die Gabel,-n : cái dĩa

6. Der Eierbecher,- : cái lọ để đựng quả trứng

7. Das Spiegelei,-er : Món trứng ốp nếp (lòng đào)

8. Das Rührei,-er : Món trứng bác

9. Das Messer,- : con dao

10. Der/die/das Joghurt,-s : sữa chua

11. Der Teelöffel,- : thìa cà phê

12. Die Milch : sữa

13. Die Marmelade,-n : mứt

14. Das Müsli,-s : Một món thức ăn thường trộn với sữa dùng vào bữa sáng

15. Der Käse,-: Phô mát

16. Die Teekanne,-n: ấm đựng trà

17. Der Honig,-e : mật ong

18. Die Brezel,-n : bánh xoắn thừng

19. Das Croissant,-s : bánh sừng bò

20. Das Brötchen,- : bánh mỳ nhỏ

Từ khóa: